Từ "clean bill of health" trong tiếng Anh có nghĩa là một giấy chứng nhận sức khỏe, thường được cấp bởi bác sĩ để xác nhận rằng một người hoặc một vật (như một con tàu) đang ở trong tình trạng tốt, không có vấn đề gì về sức khỏe hoặc an toàn.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Khi ai đó nhận được một "clean bill of health", điều đó có nghĩa là họ không có bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nào nghiêm trọng.
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này không chỉ được dùng trong y tế mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như kinh doanh hay pháp lý, để chỉ việc một tổ chức hoặc một sản phẩm không có vấn đề gì lớn.
Ví dụ sử dụng:
The company received a clean bill of health from the auditors, confirming its financial stability.
(Công ty đã nhận được giấy chứng nhận tài chính tốt từ các kiểm toán viên, xác nhận sự ổn định tài chính của nó.)
The property was given a clean bill of health by the inspectors, meaning it was safe to buy.
(Tài sản đã được các thanh tra cấp giấy chứng nhận an toàn, có nghĩa là nó an toàn để mua.)
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "clean" (sạch sẽ, không có vấn đề), "bill" (hóa đơn, chứng nhận), "health" (sức khỏe).
Từ đồng nghĩa: "certificate of health" (giấy chứng nhận sức khỏe), "health clearance" (giấy phép sức khỏe).
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Cụm từ "clean bill of health" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự đảm bảo hoặc sự công nhận về một tiêu chuẩn nào đó mà không gặp phải rắc rối:
Chú ý:
Dù "clean bill of health" thường dùng để chỉ sức khỏe, nhưng nó cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn về sự an toàn hoặc sự hợp lệ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính hoặc pháp lý.
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.