Characters remaining: 500/500
Translation

clean bill of health

Academic
Friendly

Từ "clean bill of health" trong tiếng Anh có nghĩa một giấy chứng nhận sức khỏe, thường được cấp bởi bác sĩ để xác nhận rằng một người hoặc một vật (như một con tàu) đangtrong tình trạng tốt, không vấn đề về sức khỏe hoặc an toàn.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: Khi ai đó nhận được một "clean bill of health", điều đó có nghĩa họ không bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe nào nghiêm trọng.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này không chỉ được dùng trong y tế còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác, như kinh doanh hay pháp , để chỉ việc một tổ chức hoặc một sản phẩm không vấn đề lớn.
dụ sử dụng:
  1. Y tế:

    • The doctor gave him a clean bill of health after the check-up.
    • (Bác sĩ đã cấp cho anh ta một giấy chứng nhận sức khỏe tốt sau khi kiểm tra.)
  2. Kinh doanh:

    • The company received a clean bill of health from the auditors, confirming its financial stability.
    • (Công ty đã nhận được giấy chứng nhận tài chính tốt từ các kiểm toán viên, xác nhận sự ổn định tài chính của .)
  3. Pháp :

    • The property was given a clean bill of health by the inspectors, meaning it was safe to buy.
    • (Tài sản đã được các thanh tra cấp giấy chứng nhận an toàn, có nghĩa an toàn để mua.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "clean" (sạch sẽ, không vấn đề), "bill" (hóa đơn, chứng nhận), "health" (sức khỏe).
  • Từ đồng nghĩa: "certificate of health" (giấy chứng nhận sức khỏe), "health clearance" (giấy phép sức khỏe).
  • Idioms cụm từ liên quan:
    • "In good health" (trong tình trạng sức khỏe tốt).
    • "Fit as a fiddle" (khỏe như vâm).
Cách sử dụng nâng cao:

Cụm từ "clean bill of health" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự đảm bảo hoặc sự công nhận về một tiêu chuẩn nào đó không gặp phải rắc rối:

Chú ý:
  • "clean bill of health" thường dùng để chỉ sức khỏe, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn về sự an toàn hoặc sự hợp lệ trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính hoặc pháp .
  • Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Noun
  1. giấy chứng nhận sức khỏe. (giấy đảm bảo sức khỏe trong điều kiện tốt)
    • the doctor gave him clean bill of health
      Bác sỹ đưa cho anh ta một tờ giấy chứng nhận sức khỏe.

Comments and discussion on the word "clean bill of health"